Bảng giá taxi 4 chỗ 1 ngày tại Bình Dương & TPHCM
Bạn đang muốn taxi 4 chỗ tại Bình Dương và taxi 4 chỗ tại TPHCM chất lượng, giá rẻ? Hãy tham khảo ngay bảng giá taxi 4 chỗ uy tín của Tổng Đài Taxi Giá Rẻ chúng tôi dưới đây nhé!
1. Giới thiệu dịch vụ cho taxi 4 chỗ giá rẻ Tổng Đài Taxi Giá Rẻ:
taxi Tổng Đài Taxi Giá Rẻ là một trong những đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ taxi du lịch uy tín. Chất lượng trên địa bàn Bình Dương, TPHCM và các tỉnh lân cận.
Chúng tôi cung cấp đa dạng các dịch vụ thuê xe. Nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu di chuyển của quý khách hàng tại Bình Dương. TPHCM. Dich vụ taxi theo ngày, taxi theo số Km, taxi taxi dài hạn theo hợp đồng, taxi tháng, taxi tự lái, có lái,…
Ngoài ra, công ty chúng tôi còn ký hợp đồng cung cấp dịch vụ vận tải. Đưa đón các cán bộ, công nhân, học sinh,… cho các doanh nghiệp, công ty, trường học khi có yêu cầu với đa dạng các mẫu xe từ 16 chỗ đến 45 chỗ.
2. Ưu điểm khi taxi 4 chỗ của taxi Tổng Đài Taxi Giá Rẻ:
Đến với dịch vụ taxi 4 chỗ uy tín của công ty Tổng Đài Taxi Giá Rẻ, quý khách hàng sẽ nhận được vô vàn những ưu đãi về giá từ phía nhà cung cấp:
– Hệ thống xe 4 chỗ đời mới, chất lượng, hiện đại, sạch sẽ, êm ái, điều hòa mát mẻ, không có mùi khó chịu.
– Xe 4 chỗ gia đình không có logo taxi hay bất kỳ hình ảnh nào thể hiện là xe cho thuê. Nhằm nâng cao uy tín của bạn khi gặp đối tác, khách hàng, người quen,…
– Đội ngũ tài xế lái xe chuyên nghiệp, tận tình, chu đáo. Đảm bảo an toàn cho bạn trong suốt hành trình di chuyển.
– Giá cả taxi 4 chỗ tại Tổng Đài Taxi Giá Rẻ luôn cạnh tranh hơn so với các đơn vị cung ứng dịch vụ vận tải khác trong cùng khu vực.
- Tham khảo thêm: Bảng giá taxi 7 chỗ
Dưới đây là bảng giá taxi 4 chỗ được taxi Tổng Đài Taxi Giá Rẻ tính dựa trên cơ sở thực tế để khách hàng tham khảo.
Bảng giá trên chưa bao gồm VAT, phí bến bãi. Chỉ bao gồm phí cầu đường, xăng, dầu xe và tài xế
STT | ĐỊA ĐIỂM | THỜI GIAN | KM | XE 4 CHỖ |
---|---|---|---|---|
I | taxi 4 chỗ đi Hồ Chí Minh | |||
1 | Sân Bay | 1 ngày | 30 km | 600,000đ |
2 | City tour (4tiếng/50km) | 1 ngày | 50 km | 800,000đ |
3 | City tour (8tiếng/100km) | 1 ngày | 100 km | 1,000,000đ |
4 | Củ Chi | 1 ngày | 100 km | 1,000,000đ |
5 | Cần Giờ | 1 ngày | 130 km | 1,200,000đ |
II | taxi 4 chỗ đi Bình Dương | |||
1 | Dĩ An | 1 ngày | 50 km | 800,000đ |
2 | Khu du lịch Thủy Châu | 1 ngày | 50 km | 800,000đ |
3 | TP Thủ Dầu 1 | 1 ngày | 80 km | 900,000đ |
4 | KCN VSIP 1 và 2 | 1 ngày | 80 km | 900,000đ |
5 | TP mới Bình Dương | 1 ngày | 80 km | 900,000đ |
6 | Khu du lịch Đại Nam | 1 ngày | 80 km | 900,000đ |
7 | Tân Uyên | 1 ngày | 100 km | 1,000,000đ |
8 | Bến Cát | 1 ngày | 100 km | 1,000,000đ |
9 | Phú Giáo | 1 ngày | 130 km | 1,200,000đ |
10 | Bàu Bàng | 1 ngày | 130 km | 1,200,000đ |
11 | Dầu Tiếng | 1 ngày | 170 km | 1,300,000đ |
III | taxi du lịch 4 chỗ đi Bình Phước | |||
1 | Chơn Thành | 1 ngày | 200 km | 1,400,000đ |
2 | Đồng Xoài | 1 ngày | 200 km | 1,400,000đ |
3 | Bình Long | 1 ngày | 250 km | 1,500,000đ |
4 | Lộc Ninh | 1 ngày | 260 km | 1,500,000đ |
5 | Bù Đăng | 1 ngày | 300 km | 1,600,000đ |
6 | Phước Long | 1 ngày | 300 km | 1,600,000đ |
7 | Bù Đốp | 1 ngày | 350 km | 1,800,000đ |
8 | Bù Gia Mập | 1 ngày | 400 km | 2,100,000đ |
IV | taxi 4 chỗ đời mới đi Tây Ninh | |||
1 | Trảng Bàng | 1 ngày | 100 km | 900,000đ |
2 | cửa khẩu Mộc Bài | 1 ngày | 150 km | 1,000,000đ |
3 | Gò Dầu | 1 ngày | 150 km | 1,000,000đ |
4 | TP Tây Ninh | 1 ngày | 200 km | 1,200,000đ |
5 | Tòa thánh Tây Ninh | 1 ngày | 200 km | 1,200,000đ |
6 | Long Hoa Hòa Thành | 1 ngày | 200 km | 1,200,000đ |
7 | chùa Gò Kén | 1 ngày | 200 km | 1,200,000đ |
8 | Dương Minh Châu | 1 ngày | 200 km | 1,200,000đ |
9 | Châu thành Tây Ninh | 1 ngày | 220 km | 1,200,000đ |
10 | Núi Bà Đen | 1 ngày | 220 km | 1,200,000đ |
11 | Tân Châu Đồng Pan | 1 ngày | 250 km | 1,300,000đ |
12 | Tân Biên Xa Mát | 1 ngày | 260 km | 1,400,000đ |
V | taxi du lịch đi Đồng Nai | |||
1 | Biên Hòa | 1 ngày | 60 km | 900,000đ |
2 | Nhơn Trạch | 1 ngày | 70 km | 900,000đ |
3 | Làng Tre Việt | 1 ngày | 75 km | 900,000đ |
4 | Long Thành | 1 ngày | 80 km | 1,000,000đ |
5 | Trảng Bom | 1 ngày | 80 km | 1,000,000đ |
6 | Trị An | 1 ngày | 120 km | 1,200,000đ |
7 | Long Khánh | 1 ngày | 150 km | 1,300,000đ |
8 | Thống Nhất | 1 ngày | 170 km | 1,300,000đ |
9 | Cẩm Mỹ | 1 ngày | 180 km | 1,300,000đ |
10 | Núi Chứa Chan Gia Lào | 1 ngày | 220 km | 1,400,000đ |
11 | Xuân Lộc | 1 ngày | 220 km | 1,400,000đ |
12 | Định Quán | 1 ngày | 220 km | 1,400,000đ |
13 | Tân Phú Phương Lâm | 1 ngày | 260 km | 1,500,000đ |
14 | Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 km | 1,600,000đ |
VI | taxi du lịch đi Vũng Tàu | |||
1 | Phú Mỹ Đại Tòng Lâm | 1 ngày | 100 km | 900,000đ |
2 | Tân Thành | 1 ngày | 130 km | 1,000,000đ |
3 | Bà Rịa | 1 ngày | 170 km | 1,100,000đ |
4 | Ngãi Giao Châu Đức | 1 ngày | 220 km | 1,300,000đ |
5 | Long Hải Dinh Cô | 1 ngày | 220 km | 1,300,000đ |
6 | Thành Phố Vũng Tàu | 1 ngày | 220 km | 1,300,000đ |
7 | Hồ Tràm | 1 ngày | 250 km | 1,300,000đ |
8 | Hồ Cốc | 1 ngày | 250 km | 1,300,000đ |
9 | Bình Châu | 1 ngày | 280 km | 1,400,000đ |
10 | Xuyên Mộc | 1 ngày | 280 km | 1,400,000đ |
VII | taxi đời mới đi Long An | |||
1 | Bến Lứt | 1 ngày | 60 km | 800,000đ |
2 | Đức Hòa Hậu Nghĩa | 1 ngày | 80 km | 900,000đ |
3 | Tân An | 1 ngày | 100 km | 1,00,000đ |
4 | Đức Huệ | 1 ngày | 120 km | 1,000,000đ |
5 | Tân Thạnh | 1 ngày | 200 km | 1,300,000đ |
6 | Mộc Hóa Kiến Tường | 1 ngày | 240 km | 1,400,000đ |
7 | Vĩnh Hưng | 1 ngày | 280 km | 1,500,000đ |
VIII | taxi đi Đồng Tháp | |||
1 | Mỹ An Tháp Mười | 1 ngày | 240 km | 1,400,000đ |
2 | Nha Mân | 1 ngày | 280 km | 1,500,000đ |
3 | Sa Đéc | 1 ngày | 290 km | 1,500,000đ |
4 | Cao Lãnh | 1 ngày | 300 km | 1,600,000đ |
5 | Thanh Bình | 1 ngày | 320 km | 1,600,000đ |
6 | Tam Nông | 1 ngày | 350 km | 1,600,000đ |
7 | Hồng Ngự | 1 ngày | 440 km | 1,900,000đ |
IX | taxi đi Tiền Giang | |||
1 | Gò Công | 1 ngày | 150 km | 1,100,000đ |
2 | Thành phố Mỹ Tho | 1 ngày | 150 km | 1,100,000đ |
3 | Châu Thành | 1 ngày | 160 km | 1,100,000đ |
4 | Chợ Gạo | 1 ngày | 160 km | 1,100,000đ |
5 | Cai Lậy | 1 ngày | 190 km | 1,200,000đ |
6 | Cái Bè | 1 ngày | 220 km | 1,400,000đ |
7 | Mỹ Thuận | 1 ngày | 250 km | 1,500,000đ |
X | taxi đi Bến Tre | |||
1 | Cồn Phụng | 1 ngày | 160 km | 1,300,000đ |
2 | Châu Thành | 1 ngày | 160 km | 1,300,000đ |
3 | TP Bến Tre | 1 ngày | 180 km | 1,300,000đ |
4 | Giồng Tôm | 1 ngày | 220 km | 1,400,000đ |
5 | Mỏ Cày Nam | 1 ngày | 220 km | 1,400,000đ |
6 | Mỏ Cày Bắc | 1 ngày | 220 km | 1,400,000đ |
7 | Bình Đại | 1 ngày | 250 km | 1,500,000đ |
8 | Ba Tri | 1 ngày | 250 km | 1,500,000đ |
9 | Thạch Phú | 1 ngày | 280 km | 1,700,000đ |
XI | taxi đi An Giang | |||
1 | Long Xuyên | 1 ngày | 380 km | 2,000,000đ |
2 | Chợ Mới | 1 ngày | 400 km | 2,000,000đ |
3 | Tân Châu | 1 ngày | 420 km | 2,100.000đ |
4 | Tri Tôn | 1 ngày | 500 km | 2,400,000đ |
5 | Núi Cấm Tịnh Biên | 1 ngày | 500 km | 2,,400,000đ |
6 | Chùa Bà Châu Đốc | 1 ngày | 550 km | 2,600,000đ |
XII | taxi đi Cần Thơ | |||
1 | TP Cần Thơ | 1 ngày | 350 km | 2,100,000đ |
2 | Ô Môn | 1 ngày | 380 km | 2,000,000đ |
3 | Thốt Nốt | 1 ngày | 440 km | 2,100,000đ |
4 | Vĩnh Thạch Cần Thơ | 1 ngày | 450 km | 2,200,000đ |
5 | Cờ Đỏ | 1 ngày | 450 km | 2,200,000đ |
XIII | taxi 1 ngày đi Vĩnh Long | |||
1 | TP Vĩnh Long | 1 ngày | 260 km | 1,500,000đ |
2 | Tam Bình | 1 ngày | 300 km | 1,600,000đ |
3 | Mang Thít | 1 ngày | 300 km | 1,600,000đ |
4 | Vũng Liêm | 1 ngày | 300 km | 1,600,000đ |
5 | Trà Ôn | 1 ngày | 360 km | 1,700,000đ |
XIV | taxi 1 ngày đi Trà Vinh | |||
1 | Càng Long | 1 ngày | 260 km | 1,600,000đ |
2 | TP Trà Vinh | 1 ngày | 280 km | 1,700,000đ |
3 | Tiểu Cần | 1 ngày | 320 km | 1,800,000đ |
4 | Trà Cú | 1 ngày | 350 km | 1,800,000đ |
5 | Duyên Hải | 1 ngày | 380 km | 2,000,000đ |
XV | taxi du lịch đi Kiên Giang | |||
1 | Tân Hiệp Kiên Giang | 1 ngày | 450 km | 2,400,000đ |
2 | TP Rạch Giá | 1 ngày | 500 km | 2,500,000đ |
3 | Rạch Sỏi | 1 ngày | 520 km | 2,500,000đ |
4 | Hòn Đất | 1 ngày | 550 km | 2,600,000đ |
5 | U Minh Thượng | 1 ngày | 600 km | 3,300,000đ |
6 | Hà Tiên | 1 ngày | 650 km | 3,300,000đ |
XVI | taxi đời mới đi Hậu Giang | |||
1 | Ngã Ba Cái Tắc | 1 ngày | 380 km | 2,000,000đ |
2 | Thị Xã Ngã Bảy | 1 ngày | 400 km | 2,000,000đ |
3 | Phụng Hiệp Cây Dương | 1 ngày | 400 km | 2,000,000đ |
4 | Thị Xã Vị Thanh | 1 ngày | 420 km | 2,200,000đ |
5 | Long Mỹ | 1 ngày | 450 km | 2,200,000đ |
XVII | taxi du lịch đi Sóc Trăng | |||
1 | TP Sóc Trăng | 1 ngày | 440 km | 2,100,000đ |
2 | Long Phú | 1 ngày | 460 km | 2,200,000đ |
3 | Thạnh Trị | 1 ngày | 530 km | 2,400,000đ |
4 | Thị xã Vĩnh Châu | 1 ngày | 540 km | 2,400,000đ |
XVIII | taxi du lịch đi Bạc Liêu | |||
1 | TP Bạc Liêu | 1 ngày | 550 km | 2,400,000đ |
2 | Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy | 1 ngày | 600 km | 2,600,000đ |
3 | Cha Diệp mẹ Nam Hải | 1 ngày | 680 km | 2,900,000đ |
XIX | taxi 1 ngày đi Cà Mau | |||
1 | TP Cà Mau | 1 ngày | 620 km | 3,100,000 |
2 | Hòn Đá Bạc Sông Đốc | 1 ngày | 700 km | 3,700,000đ |
3 | Nam Căn | 1 ngày | 750 km | 3,700,000đ |
4 | Mũi Cà Mau | 1 ngày | 800 km | 3,900,000đ |
XX | taxi 4 chỗ đi Khánh Hòa | |||
1 | Cam Ranh | 1 ngày | 760 km | 3,500,000đ |
2 | Đảo Bình Ba | 1 ngày | 760 km | 3,500,000đ |
3 | Đảo Bình Hưng | 1 ngày | 760 km | 3,500,000đ |
4 | Nha Trang | 1 ngày | 860 km | 3,800,000đ |
5 | Ninh Hòa | 1 ngày | 900 km | 4,300,000đ |
XXI | taxi 1 ngày đi Ninh Thuận | |||
1 | Phan Rang | 1 ngày | 660 km | 2,900,000đ |
2 | Tháp Chàm | 1 ngày | 660 km | 2,900,000đ |
3 | Núi Chúa | 1 ngày | 720 km | 3,400,000đ |
XXII | taxi 1 ngày đi Bình Thuận | |||
1 | Hàm Tân | 1 ngày | 260 km | 1,700,000đ |
2 | Lagi Cocobeach Camp | 1 ngày | 280 km | 1,700,000đ |
3 | Lagi Biển Cam Bình | 1 ngày | 280 km | 1,700,000đ |
4 | Lagi | 1 ngày | 300 km | 1,700,000đ |
5 | Dinh Thầy Thím | 1 ngày | 340 km | 2,100.000đ |
6 | Tà Cú | 1 ngày | 360 km | 2,100.000đ |
7 | Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh | 1 ngày | 360 km | 2,100.000đ |
8 | TP Phan Thiết | 1 ngày | 400 km | 2,200,000đ |
9 | Hòn Rơm | 1 ngày | 420 km | 2,300,000đ |
10 | Mũi Né | 1 ngày | 420 km | 2,300,000đ |
11 | Cổ Trạch | 1 ngày | 550 km | 3,200,000đ |
XXIII | taxi 1 ngày đi Gia Lai | |||
1 | TP Pleiku | 1 ngày | 1000 km | 5,400,000đ |
XXIV | taxi có tài đi Kon Tum | 1 ngày | 1200 km | 6,900,000đ |
XXV | taxi có tài đi Đắk Lắk | |||
1 | Buôn Ma Thuột | 1 ngày | 700 km | 3,100,000đ |
2 | Buôn Đôn | 1 ngày | 720 km | 3,200,000đ |
XXVI | taxi 1 ngày đi Lâm Đồng | |||
1 | Madagui | 1 ngày | 300 km | 1,900,000đ |
2 | Bảo Lộc | 1 ngày | 400 km | 2,100,000đ |
3 | Di linh | 1 ngày | 460 km | 2,300,000đ |
4 | Đức Trọng | 1 ngày | 500 km | 2,500,000đ |
5 | Đơn Dương | 1 ngày | 560 km | 2,900,000đ |
6 | Đà Lạt | 1 ngày | 600 km | 3,200,000đ |
XXVII | taxi có tài đi Đắk Nông | |||
1 | Gia Nghĩa | 1 ngày | 450 km | 2,400,000đ |
2 | Đắk Nông | 1 ngày | 500 km | 3,500,000đ |
XXVIII | taxi 2 ngày đi TP Đà Nẵng | 2 ngày | 2000 km | 11,900,000đ |
XXIX | taxi 1 ngày đi TP Huế | 2 ngày | 2200 km | 13,900,000đ |
Bảng giá taxi 4 chỗ tại Bình Dương và Bảng giá taxi 4 chỗ tại TPHCM trên bao gồm xang, phí cầu đường và lương tài xế.
Bảng giá cũng có sự thay đổi vào ngày thứ bảy, chủ nhật, lễ tết, quý khách liên hệ trực tiếp để nhận giá tốt nhất..
Giá taxi 4 chỗ chưa bao gồm VAT, chi phí bên bãi nếu có.
Hãy đến với dịch vụ taxi 4 chỗ giá rẻ qua website: tongdaitaxigiare.com hoặc liên hệ hotline: 036 3246 363. Nhân viên tư vấn Tổng Đài Taxi Giá Rẻ sẽ trả lời tất cả những thắc mắc. Cũng như tư vấn giúp quý khách thuê được chiếc xe ứng ý nhất.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: Đường Toàn Quốc
Hotline: 036 3246 363